An toàn- Tiêu chuẩn hướng tới của Toyota Vios
An toàn- Tiêu chuẩn hướng tới của Toyota Vios
Sự an toàn của khách hàng luôn là mục tiêu đầu tiên mà Toyota hướng tới,cũng như những loại xe sedan nhỏ trung cấp khác,Vios được trang bị hai túi khí SRS phía trước bảo vệ hành khách và người lái khi không may xảy rava chạm,Vios sử dụng thân xe GOA nổi tiếng về khả năng hấp thụ xung lực khi va chạm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi chuyến đi.Hơn thế nữa,hệ thống chống bó cứng phanh ABS với cơ chế phân bổ lực phanh điện tử EBD giúp xe không bị bó cứng và ổn định khi phanh gấp.Phanh đĩa ở 4 bánh cùng hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp vừa chính xác mà hiệu quả.Ghế trước được thiết kế đặc biệt giúp giảm chấn thương đốt sống cổ tránh trường hợp bị thương khi có va chạm từ phía sau.Toyota Vios luôn quan tâm chú trọng tới sức khỏe của người sử dụng với hệ thống an toàn hiệu quả nhất.
Toyota Vios hoàn toàn mới là sự kết hợp và hội tụ tất cả những nét hiện đại,đẳng cấp và giá trị.Thiết kế tinh xảo khẳng định phong cách cá tính của người sử dụng với ngoại thất sang trọng màu sắc c đáo với màu bạc,màu xanh dương,màu trắng,…cùng nội thất c đáo tiện nghi.Động cơ vận hành mạnh mẽ,tiết kiệm nhiên liệu ,cùng với những tính nằng ưu việt khác chắc chắn sẽ là sự lựa chọn đúng đắn cho quý khách muốn thể hiện đẳng cấp của mình.
Thông số kĩ thuật Toyota Vios
Toyota Vios G
Toyota Vio E
Toyota Vio Limo
Động cơ / Engine
1,5 liter (1NZ - FE)
Hộp số / Transmission
4 số tự ng/4 A/T
5 số sàn / 5 M/T
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4300 x 1700 x1460
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
2550
Chiều rộng cơ sở / Tread
Trước x Sau / Front x Rear
mm
1470 x 1460
1480 x 1470
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
150
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning toyota vios 2013 moi Radius
m
4.9
Trọng lượng / Weight
Không tải / Curb
kg
1055 - 1110
1030 - 1085
1020 - 1075
Toàn tải / Gross
kg
1520
1495
1485
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
L
42
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space
L
475
448
ĐỘNG CƠ / ENGINE
Loại / Engine type
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
Dung tích công tác / Displacement
cc
1497
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net)
HP/rpm
107 / 6000
kW/rpm
80 / 6000
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net)
Kg.m/rpm
14.4 / 4200
Nm/rpm
141 / 4200
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control
Euro 4
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
Kiểu Macpherson / Macpherson Strut
Sau / Rear
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh / Brakes
Trước / Front
Đĩa thông gió / Ventilated Disc
Sau / Rear
Đĩa / Solid Disc
Tang trống / Leading-trading Drum
Lốp xe / Tires
185/60R15
175/65R14
Mâm xe / Wheels
Mâm đúc 15″ / Alloy 15″
Mâm thép 14″ / Steel 14″
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps
With, Silver Coating
Không / Without
Gương chiếu hậu ngoài /
Outer Mirrors
Gập điện / Electric Retractable
Có / With
Không / Without
Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps
Có / With
Không / Without
Ăng ten / Antenna
In trên kính sau / Printed On Rear Window
Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter
Có / With
Không / Without
Tay lái / Steering
Trợ lực lái điện / Electric Power Steering
Có / With
Gật gù / Tilt
Có vios 2103 moi / With
Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches
Có / With
Không / Without
Không / Without
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display
Có / With
Không / Without
Khóa cửa từ xa / Keyless entry
Có / With
Không / Without
Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows
Có, chống kẹt / With, Jam protection
Không / Without
Hệ thống âm thanh / Audio
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
Không / Without
Loa / Speaker
6
4
Hệ thống điều hòa nhiệt / Air Conditioning
Có, chỉnh tay / With, Manual
Ghế / Seat
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Nỉ / Fabric
PVC
Ghế trước / Front Seat
Trượt và ngả, Chỉnh cao mặt ghế (Ghế người lái) / Sliding, Reclining, and Driver Side Vertical Adjust
Ghế sau / Rear Seat
Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 Split Fold
Cố định / Fix Type
Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock brake system (ABS)
Có / With
Không / Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD)
Có / With
Không / Without
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA)
Có / With
Không / Without
Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp
Có / With
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger)
Có / With
Không / Without
Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System
Có / With
Không / Without
Giá xe Toyota Vios mới
TOYOTA VIOS 1.5G _ Giá bán: 602.000.000 vnđ
TOYOTA VIOS 1.5E _ Giá bán: 552.000.000 vnđ
TOYOTA VIOS LIMO 1.5E _ Giá bán: 520.000.000 vnđ
( Giá trên đã bao gồm thuế VAT)
LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT VÀ KHUYẾN MẠI
LIÊN HỆ TƯ VẤN MUA XE
TOYOTA THĂNG LONG
Địa chỉ: 316 Cầu Giấy - Hà Nội
Email:tuantoyotacaugiay@gmail.com
Đại Diện kinh doanh:
Mr.Tuấn: 0968.28.6666 - 0983 126 180