Ford Focus 2013
BÁO GIÁ
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN FORD THỦ ĐÔ - là Đại lý chính thức của CÔNG TY ÔTÔ FORD VIỆT NAM - chuyên kinh doanh các loại xe ô tô Ford, cung cấp tư phụ tùng chính hãng và bảo hành bảo dưỡng xe ôtô Ford.
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng thông báo giá các loại xe Ford Focus cụ thể như sau:
FORD FOCUS 1.6 Ambiente 5MT FORD FOCUS 1.6 Ambiente 5MT FORD FOCUS 1.6 Ambiente 5MT Model Code: 84KA1 - Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạc bạch kim, Trắng kim cương.Model Code: 84KA1 - Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạc bạch kim, Trắng kim cương. Model Code: 84KA1 - Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạc bạch kim, Trắng kim cương. Kích thướcKích thước Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể:Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể: 4.534mm 1.823mm 1.484mm4.534mm 1.823mm 1.484mm Trọng lượng toàn tải: Trọnglượng không tải: Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Kích thước Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể: 4.534mm 1.823mm 1.484mm Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Động cơĐộng cơ Xăng 1.6L Duratec16van 4 xi lanh thẳng hàng Xăng 1.6L Duratec16 van 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh: 1.596 ccDung tích xy lanh: 1.596 cc Động cơ Xăng 1.6L Duratec16 van 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh: 1.596 cc Hộp số Hộp số 5 Số Sàn5 Số Sàn Hộp số 5 Số Sàn Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút)Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) 125 / 6000 125 / 6000 Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút)Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 159 /4000 159 / 4000 Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) 125 / 6000 Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 159 / 4000 Trang thiết bị tiêu chuẩnTrang thiết bị tiêu chuẩn Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế lái điều chỉnh 4 hướng Dàn CD 1 Đĩa 4 loa Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghếsau Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện vàcó điều khiển từ xa Ghế lái điều chỉnh 4 hướng Dàn CD 1 Đĩa 4 loa Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Túi khí cho người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Hệ thốngsấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Hệ thống chống khởi ng khi dùng sai chìa khóa Cỡ lốp 205/60R16Túi khí cho người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Hệ thống chốngkhởi ng khi dùng sai chìa khóa Cỡ lốp 205/60R16 Trang thiết bị tiêu chuẩn Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế lái điều chỉnh 4 hướng Dàn CD 1 Đĩa 4 loa Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Túi khí cho người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Hệ thống chống khởi ngkhi dùng sai chìa khóa Cỡ lốp 205/60R16 Giá thành (VND) (Giá tạm tính)Giá thành (VND) (Giá tạm tính) Giá thành (VND) (Giá tạm tính) FOCUS 1.6 Ambiente 5 MT FOCUS 1.6 Ambiente 5 MT FOCUS 1.6 Ambiente 5 MT Đơn giá chưa VAT Đơn giá chưa VAT 626,363,636626,363,636 Đơn giá chưa VAT 626,363,636 Thuế VAT 10%ThuếVAT 10% 62,636,364 62,636,364 Thuế VAT 10% 62,636,364 Đơn giá bao gồm VAT Đơn giábao gồm VAT 689,000,000689,000,000 Đơn giá bao gồm VAT 689,000,000 FORD FOCUS 1.6 Trend 6PS 4D và FORD FOCUS 1.6 Trend 6PS 5D FORD FOCUS 1.6 Trend 6PS 4D và FORD FOCUS 1.6 Trend 6PS 5D FORD FOCUS 1.6 Trend 6PS 4D và FORD FOCUS 1.6 Trend 6PS 5D Model Code: 84KA1 và 84KB1- Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạcbạch kim, Trắng kim cương.Model Code: 84KA1 và 84KB1- Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạc bạch kim, Trắng kim cương. Model Code: 84KA1 và 84KB1- Chất lượng mới 100% Màuxe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạc bạch kim, Trắng kim cương. Kích thướcKích thước Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể:Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể: 4.534/4358mm 1.823mm 1.484mm4.534/4358mm 1.823mm 1.484mm Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Kích thước Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể: 4.534/4358mm 1.823mm 1.484mm Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Động cơĐộng cơ Xăng 1.6L Duratec16 van 4 xi lanh thẳng hàng Xăng 1.6L Duratec16 van 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh: 1.596 ccDung tích xy lanh: 1.596 cc Động cơ Xăng 1.6L Duratec16van 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh: 1.596 cc Hộp số Hộp số Số tự ng 6 cấpSố tự ng 6 cấp Hộp số Số tự ng 6 cấp Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút)Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) 125 / 6000 125 /6000 Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút)Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 159 / 4000 159 / 4000 Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) 125 / 6000 Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 159 / 4000 Trang thiết bị tiêu chuẩnTrang thiết bị tiêu chuẩn Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế lái điều chỉnh 4 hướng Dàn CD 1 Đĩa 6 loa Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Kết nối USB, thêm cổng AUX Màn hình hiển thị đa năng Dot Matrix
Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ
xa Ghế lái điều chỉnh 4 h
ướng Dàn CD 1 Đĩa 6 loa Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Kết nối USB,
thêm cổng AUX Màn hình hiển thị đa năng Dot Matri
x Túi khí cho người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa khóa Cỡ lốp 205/60R16 Dung tích bình nhiên liệu 55 lítTúi khí cho người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Hệ thống chống khởi ng khi dùng sai chìa khóa Cỡ lốp 205/60R16 Dung tích bình nhiên liệu 55 lít
Trang thiết bị tiêu chuẩn
Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế lái điều chỉnh 4 hướng Dàn CD 1 Đĩa 6 loa Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Kết nối USB, thêm cổng AUX M
àn hình hiển thị đa năng Dot Matrix Túi khí cho người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Hệ thống chống khởi ng khi dùng sai chìa khóa Cỡ lốp 205/60R16 Dung tích
b
ình nhiên liệu 55 lít Giá thành (VND) (Giá tạm tính)Giá
thành (VND) (Giá tạm tính) Giá thành (VND) (Giá tạm tính) FORD FOCUS 1.6 Trend6PS (4D và 5D)FORD FOCUS 1.6 Tren< 6PS (4D và 5D) FORD FOCUS 1.6>Trend 6PS (a
V
AT Đơn giá chưa VAT 680,909,09168
0
,
909,091 Đơn giá chưa VAT 680,909,091 Thuế VAT 10%Thuế VAT 10% 68,090,909 68,090,909 Thuế VAT 10% 68,090,909 Đơn giá bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 749,000,000749,000,000 Đơn giá bao gồm VAT 749,000,000 FORD FOCUS 2.0 Titanium+ 6PS 4D FORD FOCUS 2.0 Titanium+ 6PS 4D FORD FOCUS 2.0 Titanium+ 6PS 4D Model Code: 84KA6 - Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạc bạch kim, Trắng kim cương, Đỏ ánh dương, Xanh Dương, Vàng Chanh Model Code: 84KA6 - Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạc bạch kim, Trắng kim cương, Đỏ ánh dương, Xanh Dương, Vàng Chanh Model Code: 84KA6 - Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Đen kim loại, Bạc bạch kim, Trắng kim cương, Đỏ ánh dương, Xanh Dương, Vàng Chanh Kích thướcKích thước Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể:Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể: 4.534mm 1.823mm 1.484mm4.534mm 1.823mm 1.484mm Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Kích thước Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể: 4.534mm 1.823mm 1.484mm Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Động cơĐộng cơ Xăng 2.0L Duratec16 van Xăng 2.0L Duratec16 van Dung tích xy lanh: 1.999 ccDung tích xy lanh: 1.999 cc Động cơ Xăng 2.0L Duratec16 van Dung tích xy lanh: 1.999 cc Hộp số Hộp số Số tự ng 6 cấp ly hợp kéoSố tự ng 6 cấp ly hợp kéo Hộp số Số tự ng 6 cấp ly hợp kéo Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút)Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) 170 / 6600 170 / 6600 Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút)Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 202 / 4450 202 / 4450 Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) 170 / 6600 Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 202 / 4450 Trang thiết bị tiêu chuẩnTrang thiết bị tiêu chuẩn Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế nỉ cao cấp Ghế lái điều chỉnh 4 hướng, ghế sau gập được tỷ lệ 60/40 Dàn CD 1 Đĩa 9 loa của Sony Kết nối USB, thêm cổng AUX Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Hệ thống hỗ trợ tự ng đỗ xe và dừng xe khi gặp chướng ngại Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế nỉ cao cấp Ghế lái điều chỉnh 4 hướng, ghế sau gập được tỷ lệ 60/40 Dàn CD 1 Đĩa 9 loa của Sony Kết nối USB, thêm cổng AUX Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Hệ thống hỗ trợ tự ng đỗ xe và dừng xe khi gặp chướng ngại Túi khí cho người lái và ghế cạnh người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Cỡ lốp 205/60R16 Mâm đúc hợp kim nhôm Gương chiếu hậu sấy và gập tự ng Đèn trần kết hợp đèn xem bản đồ cá nhânTúi khí cho người lái và ghế cạnh người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Cỡ lốp 205/60R16 Mâm đúc hợp kim nhôm Gương chiếu hậu sấy và gập tự ng Đèn trần kết hợp đèn xem bản đồ cá nhân Trang thiết bị tiêu chuẩn Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế nỉ cao cấp Ghế lái điều chỉnh 4 hướng, ghế sau gập được tỷ lệ 60/40 Dàn CD 1 Đĩa 9 loa của Sony Kết nối USB, thêm cổng AUX Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Hệ thống hỗ trợ tự ng đỗ xe và dừng xe khi gặp chướng ngại Túi khí cho người lái và ghế cạnh người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Cỡ lốp 205/60R16 Mâm đúc hợp kim nhôm Gương chiếu hậu sấy và gập tự ng Đèn trần kết hợp đèn xem bản đồ cá nhân Giá thành (VND) (Giá tạm tính)Giá thành (VND) (Giá tạm tính) Giá thành (VND) (Giá tạm tính) FOCUS 2.0 Titanium +6PS 4D FOCUS 2.0 Titanium +6PS 4D FOCUS 2.0 Titanium +6PS 4D Đơn giá chưa VAT Đơn giá chưa VAT 771,818,181771,818,181 Đơn giá chưa VAT 771,818,181 Thuế VAT 10%Thuế VAT 10% 77,181,818 77,181,818 Thuế VAT 10% 77,181,818 Đơn giá bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 849,000,000849,000,000 Đơn giá bao gồm VAT 849,000,000 FORD FOCUS 2.0 Sport + 6PS 5DFORD FOCUS 2.0 Sport + 6PS 5D FORD FOCUS 2.0 Sport + 6PS 5D Model Code: 84KB2- Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Ghi ánh kim, Bạc bạch kim, Trắng kim cương, Đỏ ánh dương, Xanh Dương, Vàng Chanh .Model Code: 84KB2- Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Ghi ánh kim, Bạc bạch kim, Trắng kim cương, Đỏ ánh dương, Xanh Dương, Vàng Chanh . Model Code: 84KB2- Chất lượng mới 100% Màu xe: Vàng ánh kim, Ghi ánh kim, Bạc bạch kim, Trắng kim cương, Đỏ ánh dương, Xanh Dương, Vàng Chanh . Kích thướcKích thước Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể:Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể: 4.358mm 1.823mm 1.484mm4.358mm 1.823mm 1.484mm Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Kích thước Chiều dài tổng thể: Chiều rộng tổng thể: Chiều cao tổng thể: 4.358mm 1.823mm 1.484mm Trọng lượng toàn tải: Trọng lượng không tải: Động cơĐộng cơ Xăng 2.0L Duratec16 van Xăng 2.0L Duratec16 van Dung tích xy lanh: 1.999 ccDung tích xy lanh: 1.999 cc Động cơ Xăng 2.0L Duratec16 van Dung tích xy lanh: 1.999 cc Hộp số Hộp số Số tự ng 6 cấp ly hợp kéoSố tự ng 6 cấp ly hợp kéo Hộp số Số tự ng 6 cấp ly hợp kéo Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút)Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) 170 / 6600 170 / 6600 Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút)Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 202 / 4450 202 / 4450 Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) 170 / 6600 Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) 202 / 4450 Trang thiết bị tiêu chuẩnTrang thiết bị tiêu chuẩn Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế nỉ cao cấp Ghế lái điều chỉnh 4 hướng, ghế sau gập được tỷ lệ 60/40 Dàn CD 1 Đĩa 9 loa của Sony Kết nối USB, thêm cổng AUX Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Hệ thống hỗ trợ tự ng đỗ xe và dừng xe khi gặp chướng ngại Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế nỉ cao cấp Ghế lái điều chỉnh 4 hướng, ghế sau gập được tỷ lệ 60/40 Dàn CD 1 Đĩa 9 loa của Sony Kết nối USB, thêm cổng AUX Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Hệ thống hỗ trợ tự ng đỗ xe và dừng xe khi gặp chướng ngại Túi khí cho người lái và ghế cạnh người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Cỡ lốp 215/50R17 Mâm đúc hợp kim nhôm Gương chiếu hậu sấy và gập tự ng Đèn trần kết hợp đèn xem bản đồ cá nhânTúi khí cho người lái và ghế cạnh người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Cỡ lốp 215/50R17 Mâm đúc hợp kim nhôm Gương chiếu hậu sấy và gập tự ng Đèn trần kết hợp đèn xem bản đồ cá nhân Trang thiết bị tiêu chuẩn Hệ thống gương, kính, khoá cửa điện và có điều khiển từ xa Ghế nỉ cao cấp Ghế lái điều chỉnh 4 hướng, ghế sau gập được tỷ lệ 60/40 Dàn CD 1 Đĩa 9 loa của Sony Kết nối USB, thêm cổng AUX Hệ thống phanh ABS, ESP Điều hoà nhiệt có cửa gió cho hàng ghế sau Hệ thống hỗ trợ tự ng đỗ xe và dừng xe khi gặp chướng ngại Túi khí cho người lái và ghế cạnh người lái Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn sương mù Hệ thống sấy kính sau Khóa cửa an toàn cho trẻ em Cỡ lốp 215/50R17 Mâm đúc hợp kim nhôm Gương chiếu hậu sấy và gập tự ng Đèn trần kết hợp đèn xem bản đồ cá nhân Giá thành (VND) (Giá tạm tính)Giá thành (VND) (Giá tạm tính) Giá thành (VND) (Giá tạm tính) FOCUS 2.0 Sport + 6PS 5DFOCUS 2.0 Sport + 6PS 5D FOCUS 2.0 Sport + 6PS 5D Đơn giá chưa VAT Đơn giá chưa VAT 766,363,636766,363,636 Đơn giá chưa VAT 766,363,636 Thuế VAT 10%Thuế VAT 10% 76,636,364 76,636,364 Thuế VAT 10% 76,636,364 Đơn giá bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 843,000,000843,000,000 Đơn giá bao gồm VAT 843,000,000 v Giá bán trên bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm lệ phí trước bạ. Đặc tính kỹ thuật xe: Như bản phụ lục hoặc Catalog đính kèm. Có bán xe theo phương thức trả góp và thuê mua tài chính II- ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN: Mua thanh toán 100% tổng giá trị hợp đồng bằng tiền mặt, séc hoặc chuyển khoản trước khi nhận bàn giao xe. Thanh toán bằng tiền đồng Việt nam tại tài khoản: Số tài khoản (VNĐ): 0021000517346 Tên tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ FORD THỦ ĐÔ Tại: Ngân hàng Ngoại Thương Hà Nội Chi nhánh Thành Công - 30 ~ 32 Láng Hạ, Hà Nội III- THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG: v Thời gian giao hàng: Ngay sau khi Bên Bán nhận đủ 100% giá trị hợp đồng. v Địa điểm giao hàng: Tại Công ty Cổ phần Ford Thủ Đô, Đường Giải phóng, Pháp vân,. IV- CÁC ĐIỀU KIỆN KHUYẾN MẠI VÀ BẢO HÀNH: Các điều kiện khuyến mại: Kiểm tra miễn phí trước khi giao xe và kiểm tra miễn phí sau 1.000 Km và 20.000 Km xe chạy tại Công ty cổ phần Ford Thủ Đô - Đường Giải phóng, Pháp vân, Hà nội hoặc tại các Đại lý của Ford trên toàn quốc. Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000Km (tuỳ thuộc điều kiện nào đến trước) được thực hiện tại Công ty cổ phần Ford Thủ Đô - Đường Giải phóng, Pháp vân, Hà nội hoặc tại các Đại lý và Trạm uỷ quyền của Công ty Ford Việt nam trên toàn quốc. Mọi thông tin chi tiết, xin Quý khách vui lòng liên hệ: Đại diện kinh doanh:Đại diện kinh doanh: Trần Văn Cường Trần Văn Cường Đại diện kinh doanh: Trần Văn Cường Tel: 0915 92 99 33 Tel: 0915 92 99 33 Fax: 04 6811666 Fax: 04 6811666 Tel: 0915 92 99 33 Fax: 04 6811666 Email: Email: cuongtran.auto@gmail.com cuongtran.auto@gmail.com Email: cuongtran.auto@gmail.com Website:Website: Website: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ FORD THỦ ĐÔ
Đánh dấu