Dải đo dòng AC AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/list/thiet-bi-do-thu-nghiem-dien/ampe-kim-do-dong-do.html)>> |
10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 thang đo, (40Hz to 2kHz, True RMS),Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.>> |
Đo điện áp AC AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/list/thiet-bi-do-thu-nghiem-dien/ampe-kim-do-dong-do.html)>> |
Không>> |
Dải đo tần số>> |
30.0 Hz to 1000 Hz, 2 thang đo,Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.>> |
Hệ số trượt AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/list/thiet-bi-do-thu-nghiem-dien/ampe-kim-do-dong-do.html)>> |
< 2.5 ( hệ số trượt là 1.5 tại thang 200 A)>> |
Chức năng lọc tần số AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/list/thiet-bi-do-thu-nghiem-dien/ampe-kim-do-dong-do.html)>> |
Ngưỡng tần số: 180 Hz (-3dB) khi bộ lọc ON>> |
Tín hiệu ra>> |
REC output: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A),thời gian đáp ứng: < 200 ms.
MON output: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A), băng thông 5 Hz to 15 kHz (-3 dB)>> |
Chức năng khác>> |
Ghi giá trị Max./ Min./ Average, Data hold, tắt nguồn tự ng>> |
Hiển thị AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/detail/ampe-kiem-do-dong-ro-3283-214.html)>> |
LCD, max. 2000 dgt., tốc làm tươi màn hiển thị: nhanh 4 lần/s, chậm 1 lần/3 sec., và hiển thị Bar graph 4 lần/s>> |
Nguồn hoạt ng AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/detail/ampe-kiem-do-dong-ro-3283-214.html)>> |
6F22 (Stacked manganese battery) ×1, sử dụng liên tục: 40 giờ, hoặc AC adapter 9445-02>> |
Đường kính lõi kiềm AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/detail/ampe-kiem-do-dong-ro-3283-214.html)>> |
φ 40 mm (1.57 in)>> |
Kích thước, trọng lượng AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/detail/ampe-kiem-do-dong-ro-3283-214.html)>> |
62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz)>> |
Phụ kiện theo máy AMPE KIM ĐO DÒNG RÒ: (http://thietbihitech.vn/detail/ampe-kiem-do-dong-ro-3283-214.html)>> |
Hộp đựng 9399 ×1, Dây đeo tay ×1, Stacked manganese>> |
Đánh dấu