L.thang |
Đặc tính kỹ thuật |
HCM |
HN |
Vùng |
SL |
01 |
Ký hiệu: PL300->400 – 60 -6s-2CO
./ Tải 300 – 400 kg-60pm6/6stop/tầng cửa mở 2 bên
./ Máy kéo Mitsubishi 3,7 Kw, 4 cáp 8
Chú ý: Nếu dùng máy Montanri 4kw + 9 triệu
./ V3F Mitsubishi + PLC Mitsubishi
./ Car: Max 1m2- Inox sọ nhuyễn xen kẽ Inox gương.
./ Cửa CO 650x2100 Inox sọc nhuyễn.
./ bộ truyền cửa V3F ngoại NigboXinda
./ Bao che Inox sọc nhuyễn tầng chính GF tầng khác NF
./ Có cấp cứu
./ Trần Cabin: standard
./ Sàn cabin: Đá Granit
./ Rây Car/CWT: T78/TH5A |
268 |
278 |
298
|
1,0 |
02 |
Ký hiệu: PL450->480->630 – 60 -6s-2CO
./ Tải 300 – 400 -> 630 kg-60pm6/6stop/tầng cửa mở 2 bên
./ Máy kéo Mitsubishi 5,5Kw, 3cáp 12
Chú ý: Nếu dùng máy Montanri + 5 triệu
Nếu dùng máy Mitsubishi ThaiLand + 5 triệu
./ V3F Mitsubishi + PLC Mitsubishi
./ Car: Max 1,5m2- Inox sọc nhuyễn xen kẽ Inox gương.
./ Cửa CO 800x2100 Inox sọc nhuyễn.
./ bộ truyền cửa V3F ngoại NigboXinda
./ Bao che Inox sọc nhuyễn tầng chính GF tầng khác NF
./ Có cấp cứu
./ Trần Cabin: standard
./ Sàn cabin: Đá Granit
./ Rây Car/CWT: T78/TH5A |
285 |
295 |
315 |
1,0 |
03 |
Ký hiệu: PL630 90-6s-2CO
./ Tải 630 kg-90pm6/6stop/tầng cửa mở 2 bên
./ Máy kéo Mitsubishi 11 Kw
./ V3F Mitsubishi + PLC Mitsubishi
./ Car: Max 1,5m2- Inox sọc nhuyễn xen kẽ Inox gương.
./ Cửa CO 800x2100 Inox sọc nhuyễn.
./ bộ truyền cửa V3F ngoại NigboXinda
./ Bao che Inox sọc nhuyễn tầng chính GF tầng khác NF
./ Có cấp cứu
./ Trần Cabin: standard
./ Sàn cabin: Đá Granit
./ Rây Car/CWT: T78/TH5A
|
325 |
345 |
365 |
1,0
|
Đánh dấu