GPRS

Có, Class 10, 32 - 48 kbps

Có, Class 10, 32 - 48 kbps

Có, Class 10, 32 - 48 kbps





Kết nối PC

Cáp COM (mua riêng)

Cáp COM (mua riêng)

Cáp COM (mua riêng)





Tai nghe

Có, kèm tai nghe

Có, kèm tai nghe

Có, kèm tai nghe





Phần mềm PC

SAMSUNG PC Studio

SAMSUNG PC Studio

SAMSUNG PC Studio





Bộ nhớ trong

2 MB

1 MB

2 MB





Danh bạ

500 số

200 số

500 số





Internet

WAP 1.2

WAP 2.0 / xHTML

WAP 2.0 / xHTML





Ứng dụng

Ghi âm, lịch, báo thức, máy tính, đổi tiền, giờ quốc tế, tin nhắn khẩn

Lịch, báo thức, máy tính

Ghi âm FM, lịch, báo thức, máy tính, đổi tiền, giờ quốc tế, tin nhắn khẩn





Chơi game

Có sẵn, có thể cài thêm

Có sẵn

Có, SnowBall Fighter





Bộ sưu tập

Hình nền, nhạc chuông

Hình nền, nhạc chuông

Hình nền, nhạc chuông





Nghe đài FM

Có, tự ng dò đài

Có, tự ng dò đài

Có, tự ng dò đài





Nhạc chuông

Đa âm, 64 âm sắc, MP3

Đa âm, 16 âm sắc

Đa âm, 64 âm sắc, MP3





Pin sạc chuẩn

9 giờ gọi, 450 giờ stand-by

4 giờ gọi, 200 giờ stand-by

9 giờ gọi, 450 giờ stand-by





Màn hình

128 x 128 pixel, 1.52", 65 nghìn màu

128 x 128 pixel, 1.52", 65 nghìn màu

128 x 128 pixel, 1.52", 65 nghìn màu



Thiết kế

Kích thước 104 x 44 x 16.3 mm, trọng lượng 78g. Thiết kế chắc chắn, phím bấm lớn, dễ sử dụng. 2 băng tần. Công bố 1/2008.

Kích thước 103.5 x 45 x 15 mm , trọng lượng 69g. Thiết kế chắc chắn, phím bấm lớn, dễ sử dụng. 2 băng tần. Công bố 4/2008.

Kích thước 104 x 44.5 x 16 mm, trọng lượng 78g. Thiết kế chắc chắn, phím bấm lớn, dễ sử dụng. 2 băng tần. Công bố 4/2008.



Giá tham khảo

từ 690.000đ

từ 600.000đ

từ 960.000đ



Ý kiến của bạn

Xem - Gởi

Xem - Gởi

Xem - Gởi



Xem đánh giá

AHA Review

AHA Review

AHA Review



Màu lựa chọn

Đen, Đỏ, Trắng

Đen

Trắng bạc, Đen, Xanh





Tên Model

SAMSUNG B100

SAMSUNG B110

SAMSUNG B200





Hình ảnh





















trang chủ > so sánh điện thoại SAMSUNG B100 - B110 - B200