Cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, phòng thí nghiệm,máy móc công, dây chuyền sản xuất công nghiệp:
Về hóa chất bao gồm một số mặt hàng c quyền sau đây:
NaClO3 sodium chlorate (Muối Natriclorat).
Các hàm lượng 99.2%, 99.5%, 99.7%
KClO3 Potassium chlorate.
Thông số Loại 99.2 % Loại 99.5% Loại 99.7% Độ ẩm 0,4 % 0,3% 0,080% Hàm Lượng Chloride 0,2 % 0,15% 0,019% Hàm Lượng Sulfate 0,015 % 0,01% 0,006% Hàm Lượng Fe 0,01 % 0,005 % 0,003% Hàm Lượng Chromate 0,015 % 0,01 % 0,004%
Các hàm lượng 99,5% và 99,7%
Thông số Loại 99,5% Loại 99,7% Độ ẩm 0,05% 0,04% Hàm lượng Chlorite 0,02% 0,02% Hàm lượng Bromate 0,03% 0,01% Hàm lượng sulfate 0,01% 0,02% Hàm lượng Fe 0,003% 0,01%
KClO4 Potassium perchlorate.
Các loại 99,2%.99,5% và 99,7%
NaNO3 Sodium nitrate. Và KNO3 Potassium nitrate.
Thông số Loại 99,2% Loại 99,5% Độ ẩm 0,03% 0,013% Hàm lượng Chlorite 0,02% 0,012% Hàm lượng Chlorate 0,03% 0,015% Hypochlorite None none Residues(150µm) 0,1 0,1 PH
Các loại 99.3%, 99.5% và 99.7%
NH4NO3 Ammonium Nitrate (Muối amon ).
Thông số Loại 99,3% Loại 99,5% Độ ẩm 99,5% 99,6% Hàm lượng Chlorides 34,6% 34,7% Hàm lượng sodium nitrite 0,76-0,83g/cm3 0,79g/cm3 Hàm lượng sodium cacbonate 0,7%minium 14,2% Hàm lượng Fe 0,3% 0,09%
Các loại 99,5% và 99,6%
Và một số hóa chất cơ bản khác như: NaOH,Na2S,NaClO3,CaO,Na2SO4,MgSO4.........
Thông số Loại 99,5% Loại 99,6% Độ tinh khiết 99,5% 99,6% Hàm lượng Nitơ 34,6% 34,7% Mật 0,76-0,83g/cm3 0,79g/cm3 Độ dầu 0,7%minium 14,2% Độ ẩm 0,3% 0,09% Nhiệt ổn định ở 80oc 30 phút 35 phút Kích cỡ φ 0,5-2,5mm 90% 96%
Mọi thông tin cần trao đổi, quí khách hàng liên hệ theo địa chỉ:
Đồng chí: NGUYỂN ĐỨC ANH
SĐT: 0902.179.186
Yahoo: ducanhgaet
Mail: ducanhgaet@gmail.com
Địa chỉ: Phòng Xuất Nhập Khẩu 1(XNK1), Tổng Công ty kinh tế kỹ thuật Công Ngiệp Quốc Phòng, 102 Kim Mã Thượng, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội
_________________________
[size=7pt]Composed/Posted with WYSIWYG BBCode Editor[/size]
Đánh dấu